Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
51 | Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ | 1.004845.000.00.00.H56 | Hành chính tư pháp | 1 | |
52 | Thủ tục đăng ký giám hộ | 1.004837.000.00.00.H56 | Hành chính tư pháp | 1 | |
53 | Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | 1.004827.000.00.00.H56 | Hành chính tư pháp | 1 | |
54 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | 1.000080.000.00.00.H56 | Hành chính tư pháp | 1 | |
55 | Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | 1.000094.000.00.00.H56 | Hành chính tư pháp | 1 | |
56 | Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | 1.000110.000.00.00.H56 | Hành chính tư pháp | 1 | |
57 | Công nhận người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số | 1.004875.000.00.00.H56 | 1 | ||
58 | Đưa ra khỏi danh sách người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số | 1.004888.000.00.00.H56 | 2 | ||
59 | Thủ tục đăng ký khai tử lưu động | 1.000419.000.00.00.H56 | Hành chính tư pháp | 1 | |
60 | Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động | 1.000593.000.00.00.H56 | Hành chính tư pháp | 1 | |
61 | Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động | 1.003583.000.00.00.H56 | Hành chính tư pháp | 1 | |
62 | Thủ tục đăng ký khai tử | 1.000656.000.00.00.H56 | Hành chính tư pháp | 1 | |
63 | Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con | 1.000689.000.00.00.H56 | Hành chính tư pháp | 1 | |
64 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con | 1.001022.000.00.00.H56 | Hành chính tư pháp | 1 | |
65 | Thủ tục đăng ký kết hôn | 1.000894.000.00.00.H56 | Hành chính tư pháp | 1 | |
66 | Thủ tục đăng ký khai sinh | 1.001193.000.00.00.H56 | Hành chính tư pháp | 1 | |
67 | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 2.000635.000.00.00.H56 | Hành chính tư pháp | 3 | |
68 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác | 1.006391.000.00.00.H56 | Đường thủy nội địa | 4 | |
69 | Cấp giấy chứng sinh cho trường hợp trẻ sinh ra do thực hiện kỹ thuật mang thai hộ | 1.003943.000.00.00.H56 | 4 | ||
70 | Cấp lại giấy chứng sinh đối với trường hợp bị mất hoặc hư hỏng | 1.002150.000.00.00.H56 | Bảo trợ và chăm sóc trẻ em | 4 | |
71 | Cấp lại giấy chứng sinh đối với trường hợp bị nhầm lẫn khi ghi chép Giấy chứng sinh | 1.003564.000.00.00.H56 | 4 | ||
72 | Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em | 1.004944.000.00.00.H56 | Bảo trợ và chăm sóc trẻ em | 3 | |
73 | Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực | 2.000942.000.00.00.H56 | Hành chính tư pháp | 2 | |
74 | Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch | 2.000927.000.00.00.H56 | Hành chính tư pháp | 2 | |
75 | Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch | 2.000913.000.00.00.H56 | Hành chính tư pháp | 2 |